BẢNG GIÁ SƠN DULUX NGOÀI TRỜI |
CẬP NHẬT | GIÁ BÁN CHƯA PHA MÀU VNĐ/5L – 15L |
Weathershield Powerflex GJ8 – GJ8B: Chống chịu thời tiết, bóng đẹp sang trọng, chống rạn nứt |
Tháng 1/2023 | 2,549,000 VNĐ – N/A |
Weathershield BJ8 – BJ9: Chống chịu thời tiết, bóng đẹp sang trọng |
Tháng 1/2023 | 2,246,000 – 6,397,000 VNĐ |
Weathershield Colour Protect E015 – E023 : Chống chịu thời tiết, bóng đẹp sang trọng |
Tháng 1/2023 | 1,803,000 – 5,141,000 VNĐ |
Inspire ngoại thất (*) 79A – 79AB: Bề mặt láng mịn |
Tháng 1/2023 | 1,362,500 – 4,670,500 VNĐ |
BẢNG GIÁ SƠN DULUX TRONG NHÀ |
CẬP NHẬT | GIÁ BÁN CHƯA PHA MÀU VNĐ/5L – 15L |
Better Living Air Clean C896B: 22% thành phần gốc sinh học, than tre hoạt tính |
Tháng 1/2023 | 1,874,000 VNĐ – N/A |
5in1 SuperFlexx Z611 – Z611B: Chống rạn nứt, dễ lau chùi, bóng đẹp sang trọng |
Tháng 1/2023 | 1,932,000 VNĐ – N/A |
5in1 Diamond Glow 66A – 66AB: Dễ lau chùi, bóng đẹp sang trọng |
Tháng 1/2023 | 1,886,000 – 5,360,000 VNĐ |
Easyclean chống bám bẩn + Kháng virus E016M – E016B: Kháng virus và vi khuẩn 99%, lau chùi tối ưu |
Tháng 1/2023 | 1,067,000 – 2,994,000 VNĐ |
Easyclean chống bám bẩn Z966 – Z966B: Chống bám bẩn, lau chùi tối ưu |
Tháng 1/2023 | 925,000 – 2,638,000 VNĐ |
Easyclean lau chùi hiệu quả (*) A991 – A991B: Sơn dễ lau chùi |
Tháng 1/2023 | 1,028,000 – 3,437,000 VNĐ |
Inspire nội thất (*) 39A – 39AB: Kinh tế, tiết kiệm |
Tháng 1/2023 | 760,000 – 2,580,000 VNĐ |
BẢNG GIÁ SƠN LÓT DULUX |
GIÁ BÁN VNĐ/5L – 18L |
|
Lót ngoại thất WeatherShield PowerSealer Z060 – Chống kiềm, bộ đôi kết hợp với Weathershield Powerflex |
Tháng 1/2023 | 1,300,000 – 4,496,000 VNĐ |
Lót ngoại thất kháng kiềm WeatherShield A936: Chống kiềm, tăng bám dính, giúp sơn phủ lên chuẩn màu |
Tháng 1/2023 | 1,182,000 – 4,086,000 VNĐ |
Lót nội thất SuperSealer Z505: Tăng bám dính, bảo vệ tường không bị loang màu |
Tháng 1/2023 | 937,000 – 3,211,000 VNĐ |
Lót cao cấp trong nhà A934: Tăng bám dính, giúp sơn phủ lên chuẩn màu |
Tháng 1/2023 | 851,000 – 2,921,000 VNĐ |
BẢNG GIÁ BỘT BẢ DULUX |
CẬP NHẬT | GIÁ BÁN VNĐ/40KG |
B347 – Bột bả trong nhà | Tháng 1/2023 | 493,500 VNĐ |
A502 – Bột bả trong nhà và ngoài trời | Tháng 1/2023 | 666,000 VNĐ |
BẢNG GIÁ SƠN CHỐNG THẤM DULUX |
CẬP NHẬT | ĐƠN GIÁ VNĐ/6KG – 20KG |
Chất chống thấm sàn Dulux Aquatech Max V910 – Pha xi măng tỉ lệ 1:1, chống rạn nứt vượt trội |
Tháng 1/2023 | 1,364,000 – 4,326,000 VNĐ |
Chống thấm không pha xi măng W759: Không cần pha trộn, sơn trực tiếp (Ghi nhạt & Ghi đậm) |
Tháng 1/2023 | 1,336,000 – 4,210,000 VNĐ |
Chống thấm pha xi măng Y65: Pha xi măng tỉ lệ 1:1 |
Tháng 1/2023 | 1,248,000 – 3,930,000 VNĐ |
BẢNG GIÁ SƠN SẮT THÉP DULUX |
CẬP NHẬT | GIÁ BÁN VNĐ/0.75L – 5L |
Hammerite Direct to rust NR7SA – NR7SM – NR7HA: Bề mặt mờ/ bóng/vân |
Tháng 1/2023 | 486,000 – 2,430,000 VNĐ |
Dung môi NR7-TH: Pha loãng sơn & vệ sinh |
Tháng 1/2023 | 121,500 VNĐ/ 0.25L |
BẢNG GIÁ SƠN DULUX MỚI NHẤT THÁNG 1 NĂM 2023 – PHẦN 1
BẢNG GIÁ SƠN DULUX MỚI NHẤT THÁNG 1 NĂM 2023 – PHẦN 2
Tìm kiếm có liên quan:
Bảng giá sơn Dulux mới nhất 2023
Bảng giá sơn Dulux mới nhất năm 2023
Báo giá sơn Dulux mới nhất hiện nay
Sơn Dulux giá bao nhiêu tiền 1 thùng 18 lít 2023
Bảng giá sơn Dulux mới nhất hiện nay bao nhiêu tiền 1 thùng
Giá sơn Dulux mới nhất, rẻ nhất năm 2024
Giá sơn Dulux 5L, 18L mới nhất năm 2025
admin –
Bảng báo giá sơn Dulux mới nhất chính hãng từ nhà máy Dulux ICI
admin –
oke